• slide image
  • slide image
  • slide image
  • slide image

Bảng giá

Bảng Báo Giá Láp Kéo, La Cứng, V Kẽm

Ngày Đăng : 19/03/2018 - 8:29 AM

STT TÊN
 HÀNG
TRỌNG
 LƯỢNG
ĐƠN
GIÁ
  STT Tên hàng
quy cách
Qui cách Đơn giá
1 Lap 12 0.9kg/m 15.500đ/kg   24 V70(5ly)       30-32kg  14.500đ/kg
2 Lap 14 ND 1.2kg/m 15.200đ/kg   25 V70(6ly)       35-37kg 14.500đ/kg
3 Lap 16 ND 1.58kg/m 15.200đ/kg   26 V70(7ly)       40-42kg 14.500đ/kg
4 Lap 18 ND 2kg/m 15.200đ/kg   27 V75(5ly) 31-33kg 14.500đ/kg
5 Lap 20 ND 2.47kg/m 15.200đ/kg   28 V75(6ly) 35-37kg 14.500đ/kg
6 Lap 22 ND 2.98kg/m 15.200đ/kg   29 V75(7ly) 44-45kg 14.500đ/kg
7 Lap 25 ND 3.86kg/m 15.200đ/kg   30 V75(8ly) 51-52kg  14.500đ/kg
8 Lap 26 ND 4.17kg/m     31 V8(6ly,7ly,8ly) 42,48,52kg 15.100đ/kg
9 Lap 28 ND 4.8kg/m     32 V9(6ly,7ly,8ly)  47,55,62kg 15.100đ/kg
10 Lap 30 ND 5.5kg/m 15.800đ/kg   33 V100 (7ly) 61-62kg 15.200đ/kg
11 Lap 32 ND 6.3kg/m 15.800đ/kg   34 V100 (8ly) 65-67kg 15.200đ/kg
12 Lap 35 ND 7.56kg/m 15.800đ/kg   35 V100 (10ly) 83-84kg 15.200đ/kg
13 Lap 38 ND 8.9kg/m 15.800đ/kg   36 U40  9kg 237.000đ/cây
14 Lap 39 ND 9.38kg/m 15.800đ/kg   37 U50  12-13kg 240.000đ/cây
15 Lap 40 ND 9.87kg/m 15.800đ/kg   38 U50 day 20 kg 470.000đ/cây
16 Lap 42 ND 10.88kg/m 15.800đ/kg   39 U65 TQ 16-17kg  
17 Lap 45 ND 12.5kg/m 15.800đ/kg   40 U65  VN 16-17kg 298.000đ/ cây
18 Lap 50 ND 15.4kg/m 15.800đ/kg   41 U65 Dầy vina (29-31kg) 696.000đ/ cây
19 Lap 55 18.6kg/m 15.800đ/kg   42 U80 AC 21-22kg 361.000đ/cây
20 Lap 60 22.2kg/m 15.800đ/kg   43 U80 (D) AC 28- 30kg 506.000đ/cây
21 Lap 65  26.08kg/m 15.800đ/kg   44 U100 AC 31-32kg 513.000đ/cây
22 Lap 70 30.24kg/m 15.800đ/kg   45 U100 dày AC 43-45kg  
 LA CỨNG SẢN XUẤT   46 U100dàyAK 44-46kg 733.000đ/cây
1 Cứng 14  1.8ly 13.200đ/kg   47 U120 AC 41-42kg  674.000đ/cây
2 Cứng 16 1.8ly 13.200đ/kg   48 U120dày AK 54-55kg 896.000đ/cây
3 Cứng 18 1.8ly 13.200đ/kg   49 U140 AK 50-52kg 836.000đ/cây
4 Cứng 20 1.8ly 13.200đ/kg   50 U140 dàyAK  63-65kg 1.060.000đ/cây
5 Cứng 22 1.8ly 13.200đ/kg   51 U160 AK 70-72kg 1.158.000đ/cây
6 Cứng 25 1.8ly 13.200đ/kg   52 I100 AC 41-42kg 707.000đ/cây
7 Cứng 30 1.8ly 13.200đ/kg   53 I120    51-52kg 873.000đ/kg
8 Cứng 40 1.8ly 13.200đ/kg   54 I150   14kg/m 1.275.000đ/cây
9 Cứng 50 1.8ly 13.200đ/kg   55 I198 dày HQ 109.2 kg  1.769.000đ/cây
 V KẼM SẢN XUẤT   56 I200 dày HQ 127.8 kg  2.070.000đ/cây
1 V25( 4-5kg) 1.8=>2ly 18.300đ/kg   57 I250 dày HQ 177.6 kg  2.895.000đ/cây
2 V3(6.0kg) 2.3ly 18.300đ/kg      DẺO,VUÔNG ĐẶC, ĐƯỜNG RẦY
3 V3(7.5-8kg) 3ly 19.500đ/kg   1 La dẻo (14 +16) (3ly) 12.500đ/kg
4 V4(8=>9kg) 2.2=>2.3ly 18.300đ/kg   2 La dẻo(18,20,25,30,40)(3ly) 12.300đ/kg
5 V4(10=>11.5kg) 2.8=>3ly 19.500đ/kg   3 La dẻo (50) (3ly) 12.500đ/kg
6 V4(14.kg) 4ly 19.500đ/kg   4 La dẻo ( Dày ) (5ly) 12.500đ/kg
7 V5(13=>14kg) 3-3.2ly 19.500đ/kg   5 Đường rày dẻo (8ly+10ly) 13.300đ/kg
8 V5(17=>18kg) 4ly 19.500đ/kg   6 Vuông đặc 12,14,16, 13.300đ/kg

 

Xem Thêm Các SP Láp Kéo, La Cứng, V Kẽm Vĩnh Long



Các tin khác